Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Communication and Culture Unit 2 Tiếng Anh 11 Global Success
Nội dung

Giải Communication and Culture Unit 2 Tiếng Anh 11 Global Success

Post Thumbnail

Phần Communication and Culture Unit 2 Tiếng Anh 11 sách Global Success hướng dẫn các bạn học sinh cách xin phép và phản hồi lời xin phép một cách lịch sự, đồng thời tìm hiểu về khoảng cách thế hệ trong cộng đồng người Mỹ gốc Á.

Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết và hướng dẫn giải tất cả các bài tập, giúp học sinh nắm vững các cấu trúc ngôn ngữ để xin phép trong các tình huống thực tế và hiểu sâu hơn về những thách thức văn hóa mà các gia đình nhập cư phải đối mặt.

I. Everyday English - Asking for and giving permission

Phần Communication Unit 2 hướng dẫn học sinh cách sử dụng các cấu trúc ngôn ngữ để xin phép và phản hồi lời xin phép trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs

Bài tập này yêu cầu học sinh lựa chọn các cách diễn đạt phù hợp để hoàn thành đoạn hội thoại:

  1. Is it OK (Có được không)

  2. I'm afraid not (Tôi e rằng không được)

  3. Certainly (Chắc chắn rồi)

  4. can I (tôi có thể)

Đáp án:

(1) - D. can I

(2) - C. Certainly

(3) - A. Is it OK

(4) - B. I'm afraid not

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

Lan: Mum, (1) can I go to my friend's birthday party this Saturday evening?

Lan: Mẹ ơi, con có thể đi dự tiệc sinh nhật bạn vào tối thứ bảy này không ạ?

Lan's mother: (2) Certainly. Whose birthday is it?

Mẹ Lan: Chắc chắn rồi. Sinh nhật của ai vậy?

Lan: It's Mai's birthday, Mum. (3) Is it OK if I stay the night at her house after the party?

Lan: Sinh nhật của Mai ạ, mẹ. Con có thể ở lại nhà cậu ấy qua đêm sau tiệc không ạ?

Lan's mother: Oh, (4) I'm afraid not. You must come back home before 10 p.m. We're going to visit your grandparents early on Sunday morning.

Mẹ Lan: Ồ, mẹ e rằng không được. Con phải về nhà trước 10 giờ tối. Chúng ta sẽ đến thăm ông bà sáng sớm chủ nhật.

Lan: OK, Mum. I'll be home before 10 p.m. then.

Lan: Vâng ạ, mẹ. Vậy con sẽ về nhà trước 10 giờ tối.

2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations

Ở bài tập này, học sinh sẽ áp dụng mẫu hội thoại trên để thực hành hai tình huống cụ thể, sử dụng các cụm từ hữu ích được cung cấp.

Các cụm từ hữu ích:

Asking for permission

Giving permission

Refusing permission

(Please) Can I ...?

(Xin lỗi, tôi có thể...?)

Sure.

(Chắc chắn rồi.)

I'm afraid not.

(Tôi e rằng không được.)

Do you mind if I (go) ...?

(Bạn có phiền không nếu tôi (đi)...?)

Of course you can.

(Tất nhiên bạn có thể.)

No, please don't.

(Không, xin đừng làm thế.)

Would you mind if I (went) ...?

(Bạn có phiền không nếu tôi (đã đi)...?)

No problem.

(Không vấn đề gì.)

I'm afraid you can't.

(Tôi e rằng bạn không thể.)

Is it OK if I (go) ...?

(Có được không nếu tôi (đi)...?)

Please feel free to ...

(Xin hãy tự nhiên...)

I'm sorry, but that's not possible.

(Tôi xin lỗi, nhưng điều đó không thể được.)

Tình huống 1: Học sinh A là thanh thiếu niên; học sinh B là cha/mẹ. Học sinh A xin phép mời bạn bè đến dự tiệc. Học sinh B có thể đồng ý hoặc từ chối.

Mẫu hội thoại:

A: Dad, can I invite some friends over for a party this weekend? (Bố ơi, con có thể mời một số bạn đến dự tiệc cuối tuần này không ạ?)

B: What kind of party are you planning? (Con định tổ chức loại tiệc gì?)

A: Just a small birthday party for my friend Tom. Would you mind if I invited about 10 people? (Chỉ là tiệc sinh nhật nhỏ cho bạn Tom thôi ạ. Bố có phiền không nếu con mời khoảng 10 người?)

B: I'm afraid not this weekend. Your grandparents are visiting, and we need the house to be quiet. How about next weekend instead? (Bố e rằng cuối tuần này không được. Ông bà sẽ đến thăm, và chúng ta cần nhà cửa yên tĩnh. Thế còn cuối tuần sau thì sao?)

A: That sounds great! Thank you, Dad. (Nghe tuyệt quá! Cảm ơn bố ạ.)

Tình huống 2: Học sinh B là thanh thiếu niên; Học sinh A là cha/mẹ. Học sinh B xin phép nhuộm tóc. Học sinh A có thể đồng ý hoặc từ chối.

Mẫu hội thoại:

B: Mom, is it OK if I color my hair? I want to try something different. (Mẹ ơi, con có thể nhuộm tóc không ạ? Con muốn thử cái gì đó khác.)

A: What color are you thinking about? (Con định nhuộm màu gì?)

B: Maybe a dark blue or purple. Do you mind if I go to the salon this Saturday? (Có thể là xanh đậm hoặc tím ạ. Mẹ có phiền không nếu con đến salon thứ bảy này?)

A: I'm sorry, but that's not possible. Those colors are too bright for school. You know the school has strict rules about hair color. (Mẹ xin lỗi, nhưng điều đó không thể được. Những màu đó quá sáng cho trường học. Con biết trường có quy định nghiêm ngặt về màu tóc.)

B: Oh, I understand. What about a natural brown color instead? (À, con hiểu rồi. Thế còn màu nâu tự nhiên thì sao ạ?)

A: That would be fine. Sure, you can do that. (Như vậy thì được. Chắc chắn rồi, con có thể làm thế.)

II. Culture - The generation gap in Asian American families

Phần Culture Unit 2 tập trung nói về khoảng cách thế hệ trong gia đình người Mỹ gốc Á, giúp học sinh hiểu rõ những thách thức văn hóa mà các gia đình nhập cư phải đối mặt.

1. Read the text and complete the notes. Use no more than TWO words for each gap

Trước khi hoàn thành phần ghi chú, chúng ta cùng tìm hiểu nội dung bài đọc về khoảng cách thế hệ trong gia đình người Mỹ gốc Á.

Nội dung bài đọc:

For people in most cultures, the generation gap in their family is mainly about differences in musical tastes, career choices, and lifestyles. In Asian American families, however, the process of adapting to American culture makes the generation gap wider.

Đối với người dân trong hầu hết các nền văn hóa, khoảng cách thế hệ trong gia đình chủ yếu về sự khác biệt trong sở thích âm nhạc, lựa chọn nghề nghiệp và lối sống. Tuy nhiên, trong các gia đình người Mỹ gốc Á, quá trình thích nghi với văn hóa Mỹ làm cho khoảng cách thế hệ trở nên rộng hơn.

Naturally, children of Asian American immigrants adapt to American culture much faster than their parents. English quickly becomes their first language. They accept American values such as individualism, freedom, honesty, and competition. They also start to follow American traditions in their daily lives.

Một cách tự nhiên, con em của những người nhập cư châu Á thích nghi với văn hóa Mỹ nhanh hơn nhiều so với cha mẹ chúng. Tiếng Anh nhanh chóng trở thành ngôn ngữ đầu tiên của chúng. Chúng chấp nhận các giá trị Mỹ như chủ nghĩa cá nhân, tự do, trung thực và cạnh tranh. Chúng cũng bắt đầu theo các truyền thống Mỹ trong cuộc sống hàng ngày.

On the other hand, many first-generation Asian American parents fail to adapt to the new culture. They continue to use their native language. They keep practising their traditional lifestyle and old culture. They often try to force their children to follow their native country's cultural values, such as the importance of family, respect for the elders and the community.

Mặt khác, nhiều cha mẹ người Mỹ gốc Á thế hệ đầu không thể thích nghi với văn hóa mới. Họ tiếp tục sử dụng ngôn ngữ bản địa. Họ duy trì lối sống truyền thống và văn hóa cũ. Họ thường cố gắng buộc con cái phải tuân theo các giá trị văn hóa của quê hương, như tầm quan trọng của gia đình, tôn trọng người lớn tuổi và cộng đồng.

Due to their different attitudes to the new culture, Asian American children may have cultural values different from their parents' Asian cultural values. They may not do what their parents want them to do or what they are expected to do. As a result, Asian American parents may fail to have their children follow the family traditional values.

Do thái độ khác nhau đối với văn hóa mới, trẻ em người Mỹ gốc Á có thể có các giá trị văn hóa khác biệt với giá trị văn hóa châu Á của cha mẹ. Chúng có thể không làm những gì cha mẹ muốn hoặc những gì được mong đợi. Kết quả là, các bậc cha mẹ người Mỹ gốc Á có thể thất bại trong việc khiến con cái tuân theo các giá trị truyền thống của gia đình.

Đáp án cho phần ghi chú:

ASIAN AMERICAN CHILDREN

(Trẻ em người Mỹ gốc Á)

FIRST-GENERATION ASIAN AMERICAN PARENTS

(Cha mẹ người Mỹ gốc Á thế hệ đầu)

• Adapt to American culture faster

(Thích nghi với văn hóa Mỹ nhanh hơn)

• Fail to adapt to American culture

(Không thể thích nghi với văn hóa Mỹ)

• Speak (1) English as their first language

(Nói tiếng Anh như ngôn ngữ đầu tiên)

• Use their (3) native language

(Sử dụng ngôn ngữ bản địa của họ)

• Accept American values: individualism, freedom, honesty, and competition

(Chấp nhận các giá trị Mỹ: chủ nghĩa cá nhân, tự do, trung thực và cạnh tranh)

• Practise a traditional lifestyle and their old culture

(Duy trì lối sống truyền thống và văn hóa cũ)

• Start to follow (2) American traditions in their daily lives

(Bắt đầu làm theo các truyền thống của người Mỹ trong đời sống hằng ngày)

• Try to force children to follow native country's (4) cultural values: importance of family, respect for the elders and community

(Cố gắng buộc trẻ em tuân theo các giá trị văn hóa của quê hương: coi trọng gia đình, tôn trọng người lớn tuổi và cộng đồng.)

Giải thích chi tiết từng đáp án:

1. Speak __________________ as their first language.

Đáp án: English

Từ khóa câu hỏi: first language

Loại từ cần điền: danh từ chỉ ngôn ngữ

Vị trí thông tin: Đoạn số 2, câu 2 "English quickly becomes their first language."

2. Start to follow __________________ in their daily lives

Đáp án: American traditions

Từ khóa câu hỏi: follow, daily lives

Loại từ cần điền: cụm danh từ chỉ truyền thống/phong tục

Vị trí thông tin: Đoạn số 2, câu cuối "They also start to follow American traditions in their daily lives."

3. Use their __________________ language

Đáp án: native

Từ khóa câu hỏi: use, language

Loại từ cần điền: tính từ bổ nghĩa cho "language"

Vị trí thông tin: Đoạn số 3, câu 2 "They continue to use their native language."

4. Try to force children to follow native country's __________________

Đáp án: cultural values

Từ khóa câu hỏi: force children, follow, native country's

Loại từ cần điền: cụm danh từ

Vị trí thông tin: Đoạn số 3, câu cuối "They often try to force their children to follow their native country's cultural values, such as the importance of family, respect for the elders and the community."

2. Work in groups. Discuss the following questions

Phần thảo luận này khuyến khích học sinh áp dụng kiến thức vừa học để suy ngẫm về tình huống của chính mình.

Câu hỏi thảo luận: Do you think your family would experience the same generation gap if you moved to a Western country? Why/Why not? (Bạn có nghĩ gia đình mình sẽ trải qua khoảng cách thế hệ tương tự nếu chuyển đến một nước phương Tây không? Tại sao/Tại sao không?)

Gợi ý trả lời:

Quan điểm 1: Có thể xảy ra khoảng cách thế hệ

I think my family might experience a similar generation gap if we moved to a Western country. As young people, we tend to adapt to new cultures faster than our parents. We would probably learn the local language more quickly, make friends with local people, and gradually adopt Western values and lifestyle. Meanwhile, our parents might find it harder to change their traditional Vietnamese ways and might worry about us losing our cultural identity. This could create conflicts between what they expect from us and what we want to do.

Tôi nghĩ gia đình tôi có thể trải qua khoảng cách thế hệ tương tự nếu chúng tôi chuyển đến một nước phương Tây. Là những người trẻ, chúng tôi có xu hướng thích nghi với văn hóa mới nhanh hơn cha mẹ. Chúng tôi có thể sẽ học ngôn ngữ địa phương nhanh hơn, kết bạn với người dân địa phương và dần chấp nhận các giá trị và lối sống phương Tây. Trong khi đó, cha mẹ có thể thấy khó khăn hơn để thay đổi cách sống truyền thống Việt Nam và có thể lo lắng về việc chúng tôi mất đi bản sắc văn hóa. Điều này có thể tạo ra xung đột giữa những gì họ mong đợi từ chúng tôi và những gì chúng tôi muốn làm.

Quan điểm 2: Không chắc sẽ xảy ra

I don't think the generation gap would be as significant in my family. My parents are quite open-minded and have always encouraged me to learn about different cultures. They understand that adapting to a new environment is important for success. Also, with modern technology and social media, we can stay connected to Vietnamese culture even while living abroad. I believe we could find a good balance between embracing the new culture and maintaining our Vietnamese traditions.

Tôi không nghĩ khoảng cách thế hệ sẽ đáng kể trong gia đình tôi. Cha mẹ tôi khá cởi mở và luôn khuyến khích tôi tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau. Họ hiểu rằng thích nghi với môi trường mới là quan trọng để thành công. Ngoài ra, với công nghệ hiện đại và mạng xã hội, chúng ta có thể duy trì kết nối với văn hóa Việt Nam ngay cả khi sống ở nước ngoài. Tôi tin rằng chúng ta có thể tìm được sự cân bằng tốt giữa việc tiếp nhận văn hóa mới và duy trì truyền thống Việt Nam.

Phần Communication and Culture Unit 2 Tiếng Anh 11 mang đến cho học sinh những kỹ năng giao tiếp thiết thực trong việc xin phép và cho phép, đồng thời mở rộng tầm nhìn về các vấn đề văn hóa - xã hội phức tạp như khoảng cách thế hệ trong gia đình nhập cư.

Thông qua việc học các cấu trúc ngôn ngữ để xin phép và tìm hiểu về khác biệt thế hệ trong các gia đình người Mỹ gốc Á, học sinh không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn phát triển sự hiểu biết và thấu cảm với những khó khăn mà các gia đình nhập cư phải đối mặt khi hòa nhập vào một nền văn hóa mới.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ